Tất cả tổ chức

Tên Điểm Các thành viên
Khoa Công nghệ, Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 3960,83 35
Khoa Kinh Doanh 100,05 4
Khoa Truyền thông và nghệ thuật ứng dụng 0,00 2
Trường Cao Đẳng Long An, Tỉnh Tây Ninh 392,36 1
Truong Dai hoc Cong Nghiep TPHCM (IUH) 224,65 11
Trường Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 2
Trường TH-THCS-THPT Trần Đại Nghĩa, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THCS-THPT Tân Lộc, Tỉnh Cà Mau 392,36 2
Trường THCS-THPT Trí Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 526,61 2
Trường THPT An Phú, Tỉnh An Giang 392,36 1
Trường THPT Bình Hưng Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị 392,36 1
Trường THPT Cần Đước, Tỉnh Long An 392,36 1
Trường THPT Chuyên Chu Văn An, Tỉnh Gia Lai 392,36 1
Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Thành phố Hà Nội 392,36 1
Trường THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Tỉnh An Giang 392,36 1
Trường THPT chuyên Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa 392,36 1
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Tỉnh Đắk Lắk 392,36 1
Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Thành phố Cần Thơ 392,36 1
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du, Tỉnh Đắk Lắk 392,36 1
Trường THPT Chuyên Quốc Học, Thành phố Huế 392,36 1
Trường THPT Chuyên Tiền Giang, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 2
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT chuyên Trần Văn Giàu, Tỉnh Tây Ninh 392,36 1
Trường THPT Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau 392,36 1
Trường THPT Đốc Binh Kiều, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long 392,36 1
Trường THPT Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Đồng Phú, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT Dưỡng Điềm, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT FPT Đà Nẵng, Thành phố Đà Nẵng 392,36 1
Trường THPT Hắc Dịch, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng 392,36 1
Trường THPT Hoài Đức A, Thành phố Hà Nội 392,36 1
Trường THPT Hương Thuỷ, Thành phố Huế 392,36 1
Trường THPT Lê Hồng Phong, Tỉnh Đồng Nai 487,41 2
Trường THPT Lê Quý Đôn - Tân Mai, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Lê Quý Đôn, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Nam Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Nguyễn Công Trứ, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 2
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT Nguyễn Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Nguyễn Hữu Huân, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Nguyễn Thái Bình, Tỉnh Tây Ninh 392,36 1
Trường THPT Nguyễn Văn Côn, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT Phan Đăng Lưu, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau 392,36 1
Trường THPT Phan Văn Đạt, Tỉnh Tây Ninh 392,36 1
Trường THPT Phước Thiền, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Số 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tỉnh Gia Lai 392,36 1
Trường THPT Sông Ray, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Tắc Vân, Tỉnh Cà Mau 392,36 1
Trường THPT Tân An, Tỉnh Tây Ninh 392,36 1
Trường THPT Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh 392,36 2
Trường THPT Tân Phước, Tỉnh Đồng Tháp 717,80 2
Trường THPT Thanh Bình 1, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Tô Hiệu, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Trương Định, Tỉnh Đồng Tháp 392,36 1
Trường THPT Tư thục Lê Hồng Phong, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Vĩnh Bình, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT Vĩnh Bình, Tỉnh Đồng Tháp 648,40 3
Trường THPT Võ Thị Sáu, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1
Trường THPT Võ Văn Kiệt, Tỉnh Cà Mau 392,36 1
Trường THPT Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai 392,36 1
Trường THPT-THCS Trí Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 2
Trường Tiểu học, THCS và THPT Văn Lang, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 2
Trường Trung cấp Công nghệ thông tin Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh 392,36 1